Bạn đang muốn tra cứu mã bưu điện Quận 4 để thêm vào địa chỉ nơi nhận thư nhằm tự động xác nhận điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, thư từ mà bạn gửi đi. Dưới đây là tổng hợp danh sách mã bưu điện, bưu chính Postal code/ Zip code của tất cả phường/ xã tại quận 4 – TPHCM mới nhất.
Danh sách mã bưu điện quận 4 – TP Hồ Chí Minh mới nhất
Mã bưu điện quận 4– Thành Phố Hồ Chí Minh là 72800
Danh sách mã bưu điện tất cả phường xã của Quận 4 – TPHCM:
STT | Đối tượng gán mã | Mã Zip code/Postal code quận 4 |
1 | Bưu cụcTrung tâm Quận 4 | 72800 |
2 | Quận ủy quận 4 | 72801 |
3 | Hội đồng nhân dân quận 4 | 72802 |
4 | Ủy ban nhân dân quận 4 | 72803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 4 | 72804 |
6 | Phường 12 quận 4 | 72806 |
7 | Phườn 9 quận 4 | 72807 |
8 | Phường 6 quận 4 | 72808 |
9 | Phường 5 quận 4 | 72809 |
10 | Phường 2 quận 4 | 72810 |
11 | Phường 1 quận 4 | 72811 |
12 | Phường 3 quận 4 | 72812 |
13 | Phường 4 quận 4 | 72813 |
14 | Phường 8 quận 4 | 72814 |
15 | Phường 10 quận 4 | 72815 |
16 | Phường 14 quận 4 | 72816 |
17 | P.hường 15 quận 4 | 72817 |
18 | Phường 16 quận 4 | 72818 |
19 | Phường 18 quận 4 | 72819 |
20 | Phường 13 quận 4 | 72820 |
21 | Bưu cục phát Quận 4 | 72850 |
22 | Bưu cục Khánh Hội | 72851 |
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thêm kiến thức hữu ích về mã bưu điện quận 4. Hy vọng những thông tin trên của Chuyển Nhà Viet Moving sẽ giúp cho bạn tra cứu mã bưu điện, bưu chính Postal code/ Zip code một cách nhanh nhất!
>> Xem thêm: Mã bưu điện, bưu chính/ Postal code/Zip code quận 3- TPHCM
Hỏi đáp nhanh về mã bưu điên, Postal code/ Zip code quận 4
⭐⭐⭐Mã bưu điện quận 4 là bao nhiêu?
Mã bưu điện quận 4 – TP. Hồ Chí Minh là 72800
⭐⭐⭐Mã bưu chính các phường Quận 4 bao nhiêu?
Mã bưu chính các phường ở quận 4 như sau: Phường 1 là 72811, phường 2 là 72810, phường 3 là 72812, phường 4 là 72813, phường 5 là 72809, phường 6 là 72808, phường 8 là 72814, phường 9 là 72807, phường 10 là 72815, phường 12 là 72806, phường 13 là 72820, phường 14 là 72816, phường 15 là 72817, phường 16 là 72818, phường 18 là 72820.